messenger boy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messenger boy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messenger boy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messenger boy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
messenger boy
* kinh tế
đứa trẻ sai vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
messenger boy
a boy who earns money by running errands
Synonyms: errand boy