messman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messman.
Từ điển Anh Việt
messman
* danh từ
người phục vụ bữa ăn (của hải quân)