messianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messianism.

Từ điển Anh Việt

  • messianism

    * danh từ

    Lòng tin vào Chúa cứu thế