messidor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messidor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messidor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messidor.

Từ điển Anh Việt

  • messidor

    * danh từ

    Tháng gặt hái (lịch Cách mạng Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • messidor

    tenth month of the Revolutionary calendar (June and July); the month of harvest