message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
message
/'mesidʤ/
* danh từ
thư tín, điện, thông báo, thông điệp
a wireless message: bức điện
a message of greeting: điện mừng
việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm
to send someone on a message: bảo ai đi làm việc gì
lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)
* ngoại động từ
báo bằng thư
đưa tin, đánh điện
message
thông tin
binary m. thông tin nhị nguyên
coded m. tin đã mã hoá
equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
message
* kinh tế
điện văn
lời truyền đạt
sứ mệnh
thông điệp
thư tín
tin tức
* kỹ thuật
thông điệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
message
a communication (usually brief) that is written or spoken or signaled
he sent a three-word message
what a communication that is about something is about
Synonyms: content, subject matter, substance
send a message to
She messaged the committee
send as a message
She messaged the final report by fax
send a message
There is no messaging service at this company
- message
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame
- message pager
- message queue
- message route
- message buffer
- message cancel
- message center
- message filter
- message hanger
- message header
- message holder
- message member
- message number
- message pop-up
- message source
- message switch
- message system
- message circuit
- message editing
- message for you
- message handler
- message passing
- message queuing
- message routing
- message segment
- message spacing
- message storage
- message subfile
- message trailer