message cancel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

message cancel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message cancel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message cancel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • message cancel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự hủy thông báo