message source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

message source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • message source

    * kỹ thuật

    nguồn thông báo

    nguồn thông tin

    toán & tin:

    nguồn tin