message queuing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

message queuing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message queuing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message queuing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • message queuing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự xếp hàng thông báo