message queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
message queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message queue.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
message queue
* kỹ thuật
hàng đợi thông báo
toán & tin:
hàng đợi thông điệp
Từ liên quan
- message
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame
- message pager
- message queue
- message route
- message buffer
- message cancel
- message center
- message filter
- message hanger
- message header
- message holder
- message member
- message number
- message pop-up
- message source
- message switch
- message system
- message circuit
- message editing
- message for you
- message handler
- message passing
- message queuing
- message routing
- message segment
- message spacing
- message storage
- message subfile
- message trailer