message storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

message storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • message storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng lưu thông điệp