message count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

message count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm message count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của message count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • message count

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số lượng thông điệp

    số thông báo

    sự đếm thông báo