messmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
messmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messmate.
Từ điển Anh Việt
messmate
/'mesmeit/
* danh từ
người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
messmate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ messmate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
messmate
(nautical) an associate with whom you share meals in the same mess (as on a ship)