messaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

messaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm messaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của messaging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • messaging

    the sending and processing of e-mail by computer

    Synonyms: electronic messaging

    Similar:

    message: send a message to

    She messaged the committee

    message: send as a message

    She messaged the final report by fax

    message: send a message

    There is no messaging service at this company

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).