electronic messaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic messaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic messaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic messaging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electronic messaging

    Similar:

    messaging: the sending and processing of e-mail by computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).