mess kit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mess kit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mess kit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mess kit.
Từ điển Anh Việt
mess kit
/'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/
* danh từ
cái ga men
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mess kit
kit containing a metal dish and eating utensils; used by soldiers and campers
Từ liên quan
- mess
- messy
- messrs
- mess up
- mess-up
- message
- messiah
- messily
- messina
- messman
- mess kit
- messidor
- messmate
- messuage
- mess beef
- mess gear
- mess hall
- mess-room
- messaging
- messaline
- messelite
- messenger
- messianic
- messiness
- mess about
- messianism
- mess around
- mess jacket
- message box
- message boy
- message pad
- message set
- message tag
- messiahship
- message area
- message code
- message file
- message help
- message line
- message mode
- message rate
- message sink
- message text
- message type
- message unit
- message (msg)
- message class
- message count
- message digit
- message frame