shell jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell jacket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shell jacket

    Similar:

    mess jacket: waist-length jacket tapering to a point at the back; worn by officers in the mess for formal dinners

    Synonyms: monkey jacket

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).