shell drill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell drill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell drill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell drill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shell drill
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mũi khoan lắp trục gá
mũi khoét lắp cán
mũi khoét lắp trục gá
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking