shell-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell-work.

Từ điển Anh Việt

  • shell-work

    /'ʃelwə:k/

    * danh từ

    sự trang trí bằng vỏ sò