shell shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell shock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shell shock
Similar:
battle fatigue: a mental disorder caused by stress of active warfare
Synonyms: combat fatigue, combat neurosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking