shell model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shell model

    * kỹ thuật

    vật lý:

    mẫu vỏ (vật lý hạt nhân)