shelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelled.

Từ điển Anh Việt

  • shelled

    /ʃeld/

    * tính từ

    có vỏ, có mai, có mu

    có nhiều vỏ sò

    đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelled

    of animals or fruits that have a shell

    Antonyms: unshelled

    Similar:

    blast: use explosives on

    The enemy has been shelling us all day

    Synonyms: shell

    blast: create by using explosives

    blast a passage through the mountain

    Synonyms: shell

    shell: fall out of the pod or husk

    The corn shelled

    shell: hit the pitches of hard and regularly

    He shelled the pitcher for eight runs in the first inning

    shell: look for and collect shells by the seashore

    beat: come out better in a competition, race, or conflict

    Agassi beat Becker in the tennis championship

    We beat the competition

    Harvard defeated Yale in the last football game

    Synonyms: beat out, crush, shell, trounce, vanquish

    shell: remove from its shell or outer covering

    shell the legumes

    shell mussels

    husk: remove the husks from

    husk corn

    Synonyms: shell