trounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trounce.

Từ điển Anh Việt

  • trounce

    /trauns/

    * ngoại động từ

    quất, đanh đòn, quật cho một trận

    (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời

    quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

Từ điển Anh Anh - Wordnet