lather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
lather
/'lɑ:ðə/
* danh từ
bọt (xà phòng, nước)
mồ hôi (ngựa)
horse all in a lather: ngựa đẫm mồ hôi
(nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi
* ngoại động từ
xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt
(từ lóng) đánh quật
* nội động từ
sùi bọt, có bọt
soap does not lather well: xà phòng không bọt lắm
đổ mồ hôi (ngựa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lather
* kỹ thuật
bọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lather
a workman who puts up laths
the foam resulting from excessive sweating (as on a horse)
form a lather
The shaving cream lathered
exude sweat or lather
this unfit horse lathers easily
Similar:
soapsuds: the froth produced by soaps or detergents
Synonyms: suds
fret: agitation resulting from active worry
don't get in a stew
he's in a sweat about exams
Synonyms: stew, sweat, swither
flog: beat severely with a whip or rod
The teacher often flogged the students
The children were severely trounced
Synonyms: welt, whip, lash, slash, strap, trounce
soap: rub soap all over, usually with the purpose of cleaning