sweat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sweat
/swet/
* danh từ
mồ hôi
wet with sweat: ướt đẫm mồ hôi
by the sweat of one's brow: bằng mồ hôi nước mắt của mình
" Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
nightly sweats: sự ra mồ hôi trộm
a sweat will do him good: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
công việc vất vả, việc khó nhọc
he cannot stand the sweat of it: anh ta không chịu được vất vả
sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
(thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
to be in a sweat: lo lắng
old sweat
(từ lóng) lính già
* nội động từ
đổ mồ hôi, toát mồ hôi
úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
sợ hãi, hối hận
he shall sweat for it: anh ta sẽ hối hận về việc đó
* ngoại động từ
chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
lau mồ hôi (cho ngựa)
ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
ủ (thuốc lá)
hàn (kim loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
to sweat out
xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
to sweat blood
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweat
condensation of moisture on a cold surface
the cold glasses were streaked with sweat
excrete perspiration through the pores in the skin
Exercise makes one sweat
Similar:
perspiration: salty fluid secreted by sweat glands
sweat poured off his brow
Synonyms: sudor
fret: agitation resulting from active worry
don't get in a stew
he's in a sweat about exams
Synonyms: stew, lather, swither
effort: use of physical or mental energy; hard work
he got an A for effort
they managed only with great exertion
Synonyms: elbow grease, exertion, travail
- sweat
- sweats
- sweaty
- sweated
- sweater
- sweatbox
- sweatily
- sweating
- sweatlet
- sweat bag
- sweat off
- sweat-box
- sweatband
- sweatless
- sweatshop
- sweatsuit
- sweat duct
- sweat room
- sweat sock
- sweat suit
- sweat-band
- sweat-duct
- sweat-girl
- sweat-shop
- sweatgland
- sweatiness
- sweatpants
- sweatshirt
- sweat (out)
- sweat gland
- sweat pants
- sweat shirt
- sweat-cloth
- sweat-gland
- sweat-shirt
- sweat equity
- sweat-labour
- sweater girl
- sweated goods
- sweater-gland
- sweating room
- sweating-bath
- sweating-iron
- sweating-room
- sweated coffee
- sweated labour
- sweating (out)
- sweating system
- sweating tunnel
- sweating process