sweat (out) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweat (out) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat (out) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat (out).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweat (out)
* kỹ thuật
chảy mồ hôi
đọng giọt
rò
Từ liên quan
- sweat
- sweats
- sweaty
- sweated
- sweater
- sweatbox
- sweatily
- sweating
- sweatlet
- sweat bag
- sweat off
- sweat-box
- sweatband
- sweatless
- sweatshop
- sweatsuit
- sweat duct
- sweat room
- sweat sock
- sweat suit
- sweat-band
- sweat-duct
- sweat-girl
- sweat-shop
- sweatgland
- sweatiness
- sweatpants
- sweatshirt
- sweat (out)
- sweat gland
- sweat pants
- sweat shirt
- sweat-cloth
- sweat-gland
- sweat-shirt
- sweat equity
- sweat-labour
- sweater girl
- sweated goods
- sweater-gland
- sweating room
- sweating-bath
- sweating-iron
- sweating-room
- sweated coffee
- sweated labour
- sweating (out)
- sweating system
- sweating tunnel
- sweating process