sweat gland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweat gland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat gland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat gland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweat gland

    any of the glands in the skin that secrete perspiration

    Synonyms: sudoriferous gland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).