sweat equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweat equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat equity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweat equity
interest in a building that a tenant earns by contributing to its renovation or maintenance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sweat
- sweats
- sweaty
- sweated
- sweater
- sweatbox
- sweatily
- sweating
- sweatlet
- sweat bag
- sweat off
- sweat-box
- sweatband
- sweatless
- sweatshop
- sweatsuit
- sweat duct
- sweat room
- sweat sock
- sweat suit
- sweat-band
- sweat-duct
- sweat-girl
- sweat-shop
- sweatgland
- sweatiness
- sweatpants
- sweatshirt
- sweat (out)
- sweat gland
- sweat pants
- sweat shirt
- sweat-cloth
- sweat-gland
- sweat-shirt
- sweat equity
- sweat-labour
- sweater girl
- sweated goods
- sweater-gland
- sweating room
- sweating-bath
- sweating-iron
- sweating-room
- sweated coffee
- sweated labour
- sweating (out)
- sweating system
- sweating tunnel
- sweating process