sweaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweaty.
Từ điển Anh Việt
sweaty
/'sweti/
* tính từ
đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
như mồ hôi
a sweaty odour: mùi mồ hôi
làm đổ mồ hôi