sweated goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweated goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweated goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweated goods.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweated goods

    * kinh tế

    hàng được sản xuất bởi công nhân bị bóc lột

    sản phẩm mồ hôi nước mắt