sweated labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweated labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweated labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweated labour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweated labour

    * kinh tế

    lao động bị bóc lột tàn tệ

    lao động bị thất thế

    lao động mạt hạng

    lao động xương máu

    nhân công bị bóc lột

    việc làm bị bóc lột tàn khốc