sweating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sweating
* danh từ
sự đổ mồ hôi
sự hàn thiếc
sự hấp hơi (làm mềm da)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweating
* kinh tế
làm mòn
sản phẩm phụ lỏng lên men
sự cân bằng ẩm (làm đều ẩm trong quả khô)
sự đổ mồ hôi
sự làm ẩm
sự lên men thuốc lá
sự thoát mồ hôi
* kỹ thuật
đổ mồ hôi
đọng nước
ngưng tụ
ra mồ hôi
sự hàn chắc
sự ngưng tụ
sự nung
sự tách lỏng
sự tụ hơi ẩm
hóa học & vật liệu:
hoạt động tách
sự hàn thiếc
sự thoát mồ hôi
điện lạnh:
sự đổ mồ hôi
điện:
sự đọng hơi ẩm
cơ khí & công trình:
sự miết phẳng (mối hàn)
xây dựng:
sự thoát hơi nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweating
Similar:
perspiration: the process of the sweat glands of the skin secreting a salty fluid
perspiration is a homeostatic process
Synonyms: diaphoresis, sudation, hidrosis
sweat: excrete perspiration through the pores in the skin
Exercise makes one sweat