hidrosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hidrosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidrosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidrosis.
Từ điển Anh Việt
hidrosis
/hi'drousis/
* danh từ
sự ra mồ hôi
(y học) sự loạn tiết mồ hôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hidrosis
Similar:
perspiration: the process of the sweat glands of the skin secreting a salty fluid
perspiration is a homeostatic process
Synonyms: sweating, diaphoresis, sudation