sweating-iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweating-iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweating-iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweating-iron.

Từ điển Anh Việt

  • sweating-iron

    /'swetiɳ,aiən/

    * danh từ

    que gạt mồ hôi cho ngựa