sweating process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweating process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweating process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweating process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweating process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phương pháp tiết lỏng