sweating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweating system.

Từ điển Anh Việt

  • sweating system

    /'swetiɳ'sistim/ (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/

    up_system)

    /'swetiɳ'sistim/

    * danh từ

    chế độ bóc lột tàn tệ