sweating room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweating room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweating room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweating room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweating room

    * kinh tế

    buồng lên men

    buồng thoát mồ hôi

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phòng tiết lỏng