sweating of damp wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweating of damp wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweating of damp wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweating of damp wall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sweating of damp wall

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự rỉ nước trên tường ẩm