perspire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perspire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspire.

Từ điển Anh Việt

  • perspire

    /pəs'paiə/

    * nội động từ

    đổ mồ hôi, toát mồ hôi

    * ngoại động từ

    toát (nước...) ra (như mồ hôi)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perspire

    * kỹ thuật

    toát mồ hôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perspire

    Similar:

    sweat: excrete perspiration through the pores in the skin

    Exercise makes one sweat

    Synonyms: sudate