sudate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sudate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sudate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sudate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sudate

    Similar:

    sweat: excrete perspiration through the pores in the skin

    Exercise makes one sweat

    Synonyms: perspire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).