sweatshop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweatshop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatshop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatshop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweatshop

    factory where workers do piecework for poor pay and are prevented from forming unions; common in the clothing industry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).