sweatshop (sweat-shop) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweatshop (sweat-shop) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatshop (sweat-shop) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatshop (sweat-shop).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sweatshop (sweat-shop)
* kinh tế
công trường mồ hôi nước mắt
công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ