sweat-cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweat-cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat-cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat-cloth.

Từ điển Anh Việt

  • sweat-cloth

    /'swetklɔθ/

    * danh từ

    vải đệm yên (ngựa)