sweat room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweat room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sweat room

    Similar:

    sauna: a Finnish steam bath; steam is produced by pouring water over heated rocks

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).