sauna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sauna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauna.
Từ điển Anh Việt
sauna
/'saunə/
* danh từ
sự tắm hơi
nhà tắm hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sauna
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà tắm hơi (kiểu Phần lan)
y học:
phòng tắm hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sauna
a Finnish steam bath; steam is produced by pouring water over heated rocks
Synonyms: sweat room