sweat shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweat shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat shirt.
Từ điển Anh Việt
sweat shirt
/'swet'ʃə:t/
* danh từ
áo vệ sinh ngắn tay
Từ liên quan
- sweat
- sweats
- sweaty
- sweated
- sweater
- sweatbox
- sweatily
- sweating
- sweatlet
- sweat bag
- sweat off
- sweat-box
- sweatband
- sweatless
- sweatshop
- sweatsuit
- sweat duct
- sweat room
- sweat sock
- sweat suit
- sweat-band
- sweat-duct
- sweat-girl
- sweat-shop
- sweatgland
- sweatiness
- sweatpants
- sweatshirt
- sweat (out)
- sweat gland
- sweat pants
- sweat shirt
- sweat-cloth
- sweat-gland
- sweat-shirt
- sweat equity
- sweat-labour
- sweater girl
- sweated goods
- sweater-gland
- sweating room
- sweating-bath
- sweating-iron
- sweating-room
- sweated coffee
- sweated labour
- sweating (out)
- sweating system
- sweating tunnel
- sweating process