sweat-shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweat-shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat-shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat-shop.
Từ điển Anh Việt
sweat-shop
/'swetʃɔp/
* danh từ
xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ