sweatbox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweatbox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatbox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatbox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweatbox
small or narrow cell
a device that causes tobacco leaves or fruit or hides to sweat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).