sweats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweats.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweats
Similar:
sweat suit: garment consisting of sweat pants and a sweatshirt
Synonyms: sweatsuit, workout suit
perspiration: salty fluid secreted by sweat glands
sweat poured off his brow
fret: agitation resulting from active worry
don't get in a stew
he's in a sweat about exams
Synonyms: stew, sweat, lather, swither
sweat: condensation of moisture on a cold surface
the cold glasses were streaked with sweat
effort: use of physical or mental energy; hard work
he got an A for effort
they managed only with great exertion
Synonyms: elbow grease, exertion, travail, sweat
sweat: excrete perspiration through the pores in the skin
Exercise makes one sweat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).