exertion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exertion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exertion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exertion.
Từ điển Anh Việt
exertion
/ig'zə:ʃn/
* danh từ
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exertion
Similar:
effort: use of physical or mental energy; hard work
he got an A for effort
they managed only with great exertion
Synonyms: elbow grease, travail, sweat