elbow grease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elbow grease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elbow grease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elbow grease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elbow grease

    Similar:

    effort: use of physical or mental energy; hard work

    he got an A for effort

    they managed only with great exertion

    Synonyms: exertion, travail, sweat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).